Có 4 kết quả:
专制 zhuān zhì ㄓㄨㄢ ㄓˋ • 专治 zhuān zhì ㄓㄨㄢ ㄓˋ • 專制 zhuān zhì ㄓㄨㄢ ㄓˋ • 專治 zhuān zhì ㄓㄨㄢ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autocracy
(2) dictatorship
(2) dictatorship
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(of medicine) to use specifically for the treatment of
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) autocracy
(2) dictatorship
(2) dictatorship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(of medicine) to use specifically for the treatment of
Bình luận 0